Lịch sử Nho

Việc trồng nho thuần hóa đã bắt đầu vào 6.000–8.000 năm trước ở Cận Đông.[1] Bằng chứng khảo cổ xa xưa nhất về vị trí làm rượu vang của con người cách nay 8.000 năm trước ở Gruzia.[2][3]

Nấm men, một trong những vi sinh vật được thuần hóa sớm nhất, xuất hiện trong tự nhiên trên vỏ nho, đã dẫn đến sự đổi mới các thức uống có cồn như rượu vang. Việc sản xuất rượu vang sớm nhất đã được biết đến vào khoảng 8.000 năm trước thuộc lãnh thổ của Gruzia.[4] Trong một dự án lập bản đồ gen mở rộng, các nhà khảo cổ học đã phân tích di sản của hơn 100 giống nho hiện đại, và thu hẹp nguồn gốc của chúng vào vùng Gruzia, nơi dư lượng rượu vang cũng đã được phát hiện trên bề mặt bên trong của bình gốm lưu trữ 8.000 tuổi. Các nhà máy rượu vang lâu đời nhất được tìm thấy ở Armenia, có niên đại khoảng 4000 trước Công nguyên. Vào thế kỷ thứ 9 thành phố Shiraz đã được biết đến đã sản xuất một số loại rượu vang tốt nhất ở Trung Đông. Do đó, người ta cho rằng rượu vang đỏ Syrah được đặt tên theo Shiraz, một thành phố ở Ba Tư nơi nho đã được sử dụng để làm rượu Shirazi. Chữ viết tượng hình Ai Cập cổ đại đã ghi lại việc trồng nho tím, và lịch sử minh chứng rằng người Hy Lạp, Phoenicia và La Mã cổ đại đã trồng nho tím để ăn và sản xuất rượu vang. Việc trồng nho sau đó lan sang các khu vực khác ở châu Âu, cũng như Bắc Phi, và cuối cùng ở Bắc Mỹ.

Ở Bắc Mỹ, có nhiều loài nho bản địa thuộc chi Vitis sinh sống trong tự nhiên trên khắp lục địa, và là một phần trong khẩu phần ăn của người Mỹ bản địa. Thực dân châu Âu nhận thấy chúng không phù hợp để sản xuất rượu vang, nên đã nhập giống nho Vitis vinifera để phục vụ cho sản xuất rượu.